Việt
nhựa nhân tạo
nhựa tổng hợp
Anh
artificial resin
synthetic resin
Đức
Kunstharz
v Kunstharzlacke
Sơn nhựa nhân tạo
Kunstharzlacke (KH-Lacke).
Der Plastigage-Kunststofffaden wird axial auf den Wellenzapfen gelegt (Bild 2).
Sợi nhựa nhân tạo được đặt dọc trên cổ khuỷu (Hình 2).
Die Sprödigkeit der Glasfasern wird durch die Zähigkeit des Kunstharzes herabgesetzt (Bild 1).
Độ giòn của sợi thủy tinh giảm đi nhờ độ dai của nhựa nhân tạo (Hình 1).
Bei ihnen werden als Bindemittel z.B. Duroplaste (Alkydharze, Melaminharze) verwendet.
Sơn nhựa nhân tạo có chất kết dính được dùng thí dụ là nhựa nhiệt rắn (nhựa alkyd, nhựa melamin).
[EN] artificial resin, synthetic resin
[VI] Nhựa nhân tạo, nhựa tổng hợp
Kunstharz /das (Chemie)/
nhựa nhân tạo;
artificial resin /xây dựng/