TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhựa nhân tạo

nhựa nhân tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

nhựa tổng hợp

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

nhựa nhân tạo

artificial resin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 artificial resin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

synthetic resin

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

nhựa nhân tạo

Kunstharz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Kunstharzlacke

Sơn nhựa nhân tạo

Kunstharzlacke (KH-Lacke).

Sơn nhựa nhân tạo

Der Plastigage-Kunststofffaden wird axial auf den Wellenzapfen gelegt (Bild 2).

Sợi nhựa nhân tạo được đặt dọc trên cổ khuỷu (Hình 2).

Die Sprödigkeit der Glasfasern wird durch die Zähigkeit des Kunstharzes herabgesetzt (Bild 1).

Độ giòn của sợi thủy tinh giảm đi nhờ độ dai của nhựa nhân tạo (Hình 1).

Bei ihnen werden als Bindemittel z.B. Duroplaste (Alkydharze, Melaminharze) verwendet.

Sơn nhựa nhân tạo có chất kết dính được dùng thí dụ là nhựa nhiệt rắn (nhựa alkyd, nhựa melamin).

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kunstharz

[EN] artificial resin, synthetic resin

[VI] Nhựa nhân tạo, nhựa tổng hợp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kunstharz /das (Chemie)/

nhựa nhân tạo;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

artificial resin

nhựa nhân tạo

 artificial resin /xây dựng/

nhựa nhân tạo