TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhựa phản ứng nhiệt

nhựa phản ứng nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhựa phản ứng nhiệt

 thermosetting plastics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

SMC (engl. sheet molding compounds) bezeichnet teigartige Pressmassen aus duroplastischen Reaktionsharzen und Glasfasern zur Herstellung von FVK.

SMC (tiếng Anh: sheet moulding compounds) dùng để gọi hỗn hợp ép dạng bột nhão từ nhựa phản ứng nhiệt rắn và sợi thủy tinh để sản xuất vật liệu composite.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermosetting plastics /hóa học & vật liệu/

nhựa phản ứng nhiệt

 thermosetting plastics /điện lạnh/

nhựa phản ứng nhiệt