anblecken /(sw. V.; hat)/
(con chó) nhe răng gầm gừ với ai;
nhe răng dọa ai;
đột nhiên con chó nhe răng gầm gừ với chúng tôi : plötzlich bleckte der Hund uns an (nghĩa bóng) thủ trưởng đã quát mắng chúng tôi dữ dội. : der Chef hat uns ganz schön angebleckt