TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiên liệu dân dụng

nhiên liệu dân dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhiên liệu dân dụng

 domestic fuel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 household fuel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stove and furnace fuel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

household fuel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

domestic fuel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stove and furnace fuel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 domestic fuel /toán & tin/

nhiên liệu dân dụng

 household fuel /toán & tin/

nhiên liệu dân dụng

stove and furnace fuel

nhiên liệu dân dụng

household fuel

nhiên liệu dân dụng

domestic fuel

nhiên liệu dân dụng

 domestic fuel, household fuel, stove and furnace fuel

nhiên liệu dân dụng