Việt
nhiên liệu máy bay
xăng máy bay
nhiên liệu hàng không
Anh
aviation fuel
Đức
Fliegerbenzin
Flugbenzin
Flugbenzin /nt/VTHK/
[EN] aviation fuel (Anh)
[VI] nhiên liệu máy bay, nhiên liệu hàng không
Fliegerbenzin /n -s/
nhiên liệu máy bay, xăng máy bay;
aviation fuel /hóa học & vật liệu/