TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiên liệu nặng

nhiên liệu nặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất đốt động cơ điêzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dầu ma dút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất đốt động cơ điê den

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầu ma dút.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhiên liệu nặng

heavy fuel

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heavy fuel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhiên liệu nặng

Schweröl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im Bereich von 210 °C bis etwa 360 °C werden die Schwerkraftstoffe für Dieselmotoren erzeugt.

Nhiên liệu nặng cho động cơ diesel được điều chế trong khoảng nhiệt độ từ 210 oC đến 280 oC.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schweröl /n -(e)s, -e/

nhiên liệu nặng, chất đốt động cơ điê den, dầu ma dút.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schweröl /das/

nhiên liệu nặng; chất đốt động cơ điêzen; dầu ma dút;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heavy fuel

nhiên liệu nặng

 heavy fuel /hóa học & vật liệu/

nhiên liệu nặng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heavy fuel

nhiên liệu nặng