Việt
nhiều đá tảng
lởm chởm đá
lổm chỏm đá
có đá
lắm đá.
Đức
klippen
felsig
felsig /a/
lổm chỏm đá, nhiều đá tảng, có đá, lắm đá.
klippen /.reich (Adj.)/
lởm chởm đá; nhiều đá tảng;