Việt
nhiều đầu mối
Anh
multistart
Đức
mehrgängig
Die Primärverteiler münden in wendelförmigen Fließkanälen, die radial um den Wendeldorn, vergleichbar mit einem mehrgängigen Gewinde, verlaufen.
Hệ thống này tỏa ra các kênh dẫncó hình xoắn chạy xung quanh lõi xoắn ốc,tương tự như một đường ren nhiều đầu mối.
mehrgängig /adj/CNSX/
[EN] multistart
[VI] nhiều đầu mối (trục vít, guồng xoắn)
mehrgängig /adj/CT_MÁY/