TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều bộ phận

nhiều bộ phận

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

nhiều bộ phận

polymerous

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

nhiều bộ phận

polymer

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zu diesem Zweck müssen unterschiedliche Komponenten zusätzlich im Fahrzeug verbaut werden (Bild 1).

Để đạt được mục đích này, nhiều bộ phận phải được lắp đặt thêm trong xe (Hình 1).

Der Generator ist z.B. durch viele Verbraucher stark belastet.

Trong Hình 4b, thời gian bật dài hơn do chịu tải điện lớn bởi nhiều bộ phận tiêu thụ.

Es können die Signale von mehreren Komponenten gleichzeitig überwacht und aufgezeichnet werden (Bild 1).

Các tín hiệu của nhiều bộ phận có thể cùng lúc được theo dõi và ghi lại (Hình 1).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Messung der Farbkonstanz von Produkten die aus mehreren Teilen zusammengesetzt sind

:: Đo sự ổn định màu sắc của sản phẩm đượckết hợp từ nhiều bộ phận với nhau

Spezielle Bauformen sind Pressautomaten und Rundläufer, die aus mehreren Einheiten bestehen und somit gleichzeitig gleiche oder verschiedenartige Teile herstellen können.

Các kiểu thiết kế đặc biệt là máy ép tự động và bàn xoay tròn gồm nhiều đơn vị, qua đó có thể sản xuất cùng lúc nhiều bộ phận giống nhau hoặc khác nhau.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

nhiều bộ phận

[DE] polymer

[EN] polymerous

[VI] nhiều bộ phận