Việt
nhiều bộ phận
Anh
polymerous
Đức
polymer
Zu diesem Zweck müssen unterschiedliche Komponenten zusätzlich im Fahrzeug verbaut werden (Bild 1).
Để đạt được mục đích này, nhiều bộ phận phải được lắp đặt thêm trong xe (Hình 1).
Der Generator ist z.B. durch viele Verbraucher stark belastet.
Trong Hình 4b, thời gian bật dài hơn do chịu tải điện lớn bởi nhiều bộ phận tiêu thụ.
Es können die Signale von mehreren Komponenten gleichzeitig überwacht und aufgezeichnet werden (Bild 1).
Các tín hiệu của nhiều bộ phận có thể cùng lúc được theo dõi và ghi lại (Hình 1).
:: Messung der Farbkonstanz von Produkten die aus mehreren Teilen zusammengesetzt sind
:: Đo sự ổn định màu sắc của sản phẩm đượckết hợp từ nhiều bộ phận với nhau
Spezielle Bauformen sind Pressautomaten und Rundläufer, die aus mehreren Einheiten bestehen und somit gleichzeitig gleiche oder verschiedenartige Teile herstellen können.
Các kiểu thiết kế đặc biệt là máy ép tự động và bàn xoay tròn gồm nhiều đơn vị, qua đó có thể sản xuất cùng lúc nhiều bộ phận giống nhau hoặc khác nhau.
[DE] polymer
[EN] polymerous
[VI] nhiều bộ phận