Việt
nhiều biến
Anh
multivariant
Die B-Komponente istein Isocyanat, welches ebenfalls stark variiertwerden kann.
Thành phần B là isocyanat,vật liệu này cũng có nhiều biến thể,
Varianten von Qualitätstabellen werden alsBasis für QFD-Prozesse verwendet.
Nhiều biến thể của bảng chất lượng được sử dụng làm cơ sở cho quy trình triển khai chứcnăng chất lượng.
Erhebliche Forschungsaktivitäten haben zur Entwicklung zahlreicher Prozessvarianten geführt.
Nhiều hoạt động nghiên cứu tích cực đã dẫn tới sự phát triển rất nhiều biến thể của các quy trình.
multivariant /điện tử & viễn thông/