TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều biến

nhiều biến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhiều biến

 multivariant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die B-Komponente istein Isocyanat, welches ebenfalls stark variiertwerden kann.

Thành phần B là isocyanat,vật liệu này cũng có nhiều biến thể,

Varianten von Qualitätstabellen werden alsBasis für QFD-Prozesse verwendet.

Nhiều biến thể của bảng chất lượng được sử dụng làm cơ sở cho quy trình triển khai chứcnăng chất lượng.

Erhebliche Forschungsaktivitäten haben zur Entwicklung zahlreicher Prozessvarianten geführt.

Nhiều hoạt động nghiên cứu tích cực đã dẫn tới sự phát triển rất nhiều biến thể của các quy trình.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multivariant /điện tử & viễn thông/

nhiều biến