Việt
nhiều buồng
Anh
Multichamper
multichambered
cellular building
Von mehreren sich verengenden Pumpenzellen wird das Öl gleichzeitig in die Druckleitung gefördert, sodass die Rotorpumpe gleichmäßig arbeitet.
Dầu được tải vào ống dẫn bởi nhiều buồng bơm thu nhỏ lại cùng lúc khiến cho bơm rotor làm việc đều đặn.
Absorptionsschalldämpfer (Bild 2) bestehen aus einer oder mehreren Kammern, die mit Steinwolle oder Glasfaser als Schallschluckstoff gefüllt sind.
Bộ giảm thanh hấp thụ (Hình 2) gồm có một hay nhiều buồng ngăn, được chứa đầy bông khoáng hoặc bông thủy tinh dùng làm chất hấp thụ.
cellular building /xây dựng/