TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều chức

nhiều chức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhiều chức

 polyfunctional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Von mehreren Verarbeitungsfunktionen angesteuertes Stellglied, hier z. B. von der Mengenmessung 301 und vom Signal einer Ablaufsteuerung (US 600)

Phần tử điều chỉnh nhận nhiều chức năng tác động, t.d. ở đây từ thiết bị đo lưu lượng 301 và từ tín hiệu của hệ thống điều khiển quá trình (US 600)

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Signalproteine wie z.B. Hormone: Sie überbringen Informationen im Organismus und spielen eine wichtige Rolle bei der Regelung vieler Körperfunktionen.

protein tín hiệu thí dụ như hormone: Chúng truyền thông tin trong cơ thể và đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nhiều chức năng của cơ thể.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch Drehungen der Blendenwalze lassen sich in Verbindung mit der Schwenkvorrichtung verschiedene Lichtfunktionen verwirklichen.

Qua việc quay trục quay màn chắn, nhiều chức năng chiếu sáng khác nhau được thực hiện khi kết hợp với cơ cấu quay ngang.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Übertrage einem Bauteil mehrere Funktionen, dadurch lassen sich Bauteilmasse und Fertigungskosten reduzieren.

:: Cho một chi tiết đảm nhiệm nhiều chức năng để giảm trọng lượng và chi phí sản xuất

Wie hier, so setzt sich bei vielen Systemen die Gesamtfunktion aus mehreren Teilfunktionen zusammen.

Tương tự như vậy, chức năng tổng thể của nhiều hệ thống là sự kết hợp nhiều chức năng thành phần với nhau.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polyfunctional

nhiều chức