Việt
nhiều chức năng
Anh
multifunctional
Von mehreren Verarbeitungsfunktionen angesteuertes Stellglied, hier z. B. von der Mengenmessung 301 und vom Signal einer Ablaufsteuerung (US 600)
Phần tử điều chỉnh nhận nhiều chức năng tác động, t.d. ở đây từ thiết bị đo lưu lượng 301 và từ tín hiệu của hệ thống điều khiển quá trình (US 600)
Signalproteine wie z.B. Hormone: Sie überbringen Informationen im Organismus und spielen eine wichtige Rolle bei der Regelung vieler Körperfunktionen.
protein tín hiệu thí dụ như hormone: Chúng truyền thông tin trong cơ thể và đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nhiều chức năng của cơ thể.
Durch Drehungen der Blendenwalze lassen sich in Verbindung mit der Schwenkvorrichtung verschiedene Lichtfunktionen verwirklichen.
Qua việc quay trục quay màn chắn, nhiều chức năng chiếu sáng khác nhau được thực hiện khi kết hợp với cơ cấu quay ngang.
:: Übertrage einem Bauteil mehrere Funktionen, dadurch lassen sich Bauteilmasse und Fertigungskosten reduzieren.
:: Cho một chi tiết đảm nhiệm nhiều chức năng để giảm trọng lượng và chi phí sản xuất
Wie hier, so setzt sich bei vielen Systemen die Gesamtfunktion aus mehreren Teilfunktionen zusammen.
Tương tự như vậy, chức năng tổng thể của nhiều hệ thống là sự kết hợp nhiều chức năng thành phần với nhau.