TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều hướng

nhiều hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhiều hướng

 multidirectional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polydirectional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Verstärkungsfasern liegen in mehreren Richtungen, meistens im Winkel von 0°, 45° und 90°.

Những sợi gia cường này nằm theo nhiều hướng, phần lớn dưới góc 0°, 45° và 90°.

Bei Multiaxialgelegen werden die Fasern nicht ausschließlich in einer Ebene orientiert (=> Verstärkung in mehrere Richtungen).

Ở tấm lót đa hướng, các sợi không chỉ định hướng trên một mặt phẳng (=> gia cường theo nhiều hướng).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Darstellung in mehreren Ansichten nach DIN ISO 128-30, 05.2002

Biểu diễn ở nhiều hướng nhìn theo tiêu chuẩn DIN ISO 128-30, 05.2002

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mehrwegeempfang, Multipath (Bild 3)

Nhận sóng từ nhiều hướng (Hình 3)

Wie wirkt sich der Mehrwegeempfang aus?

Thu từ nhiều hướng ảnh hưởng đến sự thu sóng như thế nào?

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multidirectional, polydirectional /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/

nhiều hướng