TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều khe

nhiều khe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhiều khe

multigap

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 multigap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multislot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wegen größerem Ionenschlupf durch den Kationenaustauscher oft zwei Kationenaustauscherschichten erforderlich

Thường tầng trao đổi ion dương tính có nhiều khe hở nên cần thiết phải có hai tầng ion dương tính

Hoher Chemikalienverbrauch, mittelmäßige Entsalzungsraten, lange Regenerationszeit, großes Behältervolumen, großer Wasserbedarf, höchster Ionenschlupf

Tốn nhiều hóa chất, hiệu suất trao đổi trung bình, thời gian hoàn nguyên lâu, bình chứa lớn, tốn nhiều nước, tạo nhiều khe hổng cho ion trao đổi

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es ist unterteilt in mehrere Slots.

Phân đoạn này lại được chia thành nhiều khe thời gian.

Kompakter Brennraum (nicht zerklüftet, ohne Nischen und kleiner Oberfläche im Verhältnis zum Volumen).

Buồng cháy gọn (không nhiều khe rãnh, không có những vùng trống nhỏ và diện tích nhỏ so với thể tích).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multigap, multislot /xây dựng/

nhiều khe

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

multigap

nhiều khe