TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều nước

nhiều nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhiều nước

wasserreich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sukkuient

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P352 Mit viel Wasser und Seife waschen.

P352 Rửa với nhiều nước và xà phòng.

P350 Behutsam mit viel Wasser und Seife waschen.

P350 Rửa cẩn thận với nhiều nước và xà phòng.

P302 + P352 BEI KONTAKT MIT DER HAUT: Mit viel Wasser und Seife waschen.

P302 + P352 KHI TIẾP XÚC VỚI DA: Rửa với nhiều nước và xà phòng.

P302 + P350 BEI KONTAKT MIT DER HAUT: Behutsam mit viel Wasser und Seife waschen.

P302 + P350 KHI TIẾP XÚC VỚI DA: Rửa cẩn thận với nhiều nước và xà phòng

P360 Kontaminierte Kleidung und Haut sofort mit viel Wasser abwaschen und danach Kleidung ausziehen.

P360 Lập tức rửa sạch quần áo và chỗ da bị nhiễm với nhiều nước, sau đó thay quần áo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wasserreich /(Adj.)/

nhiều nước;

sukkuient /[zuku’lcnta] (Adj.; -er, -este)/

(Anat ) nhiều dịch; nhiều nước (flüssigkeitsreich);