Việt
nhiều nước
nhiều dịch
Đức
wasserreich
sukkuient
P352 Mit viel Wasser und Seife waschen.
P352 Rửa với nhiều nước và xà phòng.
P350 Behutsam mit viel Wasser und Seife waschen.
P350 Rửa cẩn thận với nhiều nước và xà phòng.
P302 + P352 BEI KONTAKT MIT DER HAUT: Mit viel Wasser und Seife waschen.
P302 + P352 KHI TIẾP XÚC VỚI DA: Rửa với nhiều nước và xà phòng.
P302 + P350 BEI KONTAKT MIT DER HAUT: Behutsam mit viel Wasser und Seife waschen.
P302 + P350 KHI TIẾP XÚC VỚI DA: Rửa cẩn thận với nhiều nước và xà phòng
P360 Kontaminierte Kleidung und Haut sofort mit viel Wasser abwaschen und danach Kleidung ausziehen.
P360 Lập tức rửa sạch quần áo và chỗ da bị nhiễm với nhiều nước, sau đó thay quần áo.
wasserreich /(Adj.)/
nhiều nước;
sukkuient /[zuku’lcnta] (Adj.; -er, -este)/
(Anat ) nhiều dịch; nhiều nước (flüssigkeitsreich);