TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều người

có đông người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đông đúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhiều người

volkreich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Viele Fahrer bremsen in kritischen Situationen zwar schnell, treten aber nicht stark genug auf das Bremspedal.

Nhiều người lái xe đạp phanh nhanh trong các tình huống nguy kịch, nhưng không đủ mạnh vào bàn đạp phanh.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Viele sind überzeugt, daß es die mechanische Zeit nicht gibt.

Nhiều người tin chắc rằng không có thứ thời gian cơ học.

Viele begnügen sich nicht einmal damit, ihre Wohnung auf einem Berg anzusiedeln.

Nhiều người còn chưa chịu hài lòng với căn hộ trên núi của mình.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Many are convinced that mechanical time does not exist.

Nhiều người tin chắc rằng không có thứ thời gian cơ học.

Many are not content simply to locate their homes on a mountain.

Nhiều người còn chưa chịu hài lòng với căn hộ trên núi của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

volkreich /(Adj.) (seltener)/

có đông người; nhiều người; đông đúc;