Việt
có đông người
nhiều người
đông đúc
Đức
volkreich
Viele Fahrer bremsen in kritischen Situationen zwar schnell, treten aber nicht stark genug auf das Bremspedal.
Nhiều người lái xe đạp phanh nhanh trong các tình huống nguy kịch, nhưng không đủ mạnh vào bàn đạp phanh.
Viele sind überzeugt, daß es die mechanische Zeit nicht gibt.
Nhiều người tin chắc rằng không có thứ thời gian cơ học.
Viele begnügen sich nicht einmal damit, ihre Wohnung auf einem Berg anzusiedeln.
Nhiều người còn chưa chịu hài lòng với căn hộ trên núi của mình.
Many are convinced that mechanical time does not exist.
Many are not content simply to locate their homes on a mountain.
volkreich /(Adj.) (seltener)/
có đông người; nhiều người; đông đúc;