Việt
nhiều nghĩa
da trị
nưỏc đôi
không rõ
mập mò.
Đức
mehrdeutig
mehrdeutig /a/
1. da trị, nhiều nghĩa; 2. nưỏc đôi, không rõ, mập mò.
mehrdeutig /(Adj.)/
(bes Fachspr ) nhiều nghĩa;