TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều nguyên tử

nhiều nguyên tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đa nguyên tử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nhiều nguyên tử

 polyatomic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

polyatomic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nhiều nguyên tử

mehratomig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aus diesem Grund gehen viele Atome eine chemische Verbindung mit anderen Atomen ein.

Vì thế nhiều nguyên tử liên kết hóa học với các nguyên tử khác.

Jedes Molekül kann auf verschiedene Artenschwingen, wobei umso mehr Schwingungenmöglich sind, je mehr Atome im Molekül vorhanden sind.

Mỗi phân tử có thể dao động theo nhiều cách khác nhau, phân tử nào càng có nhiều nguyên tử thì khả năng dao động càng nhiều.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mehratomig /adj/HOÁ/

[EN] polyatomic

[VI] đa nguyên tử, nhiều nguyên tử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polyatomic

nhiều nguyên tử