TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiễu kênh lân cận

nhiễu kênh lân cận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhiễu kênh lân cận

adjacent channel interference

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjacent channel interference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhiễu kênh lân cận

Störung durch Nachbarkanal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adjacent channel interference

nhiễu kênh lân cận

 adjacent channel interference

nhiễu kênh lân cận

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Störung durch Nachbarkanal /f/KT_GHI/

[EN] adjacent channel interference

[VI] nhiễu kênh lân cận