Việt
nhiễu lượng tử hóa
tiếng ồn lượng tử hóa
Anh
quantizing distortion
quantization noise
Đức
Quantisierungsgeräusch
Quantisierungsgeräusch /nt/M_TÍNH, V_THÔNG/
[EN] quantization noise
[VI] nhiễu lượng tử hóa, tiếng ồn lượng tử hóa
quantizing distortion /vật lý/
quantizing distortion /hóa học & vật liệu/
quantizing distortion /toán & tin/