Việt
nhiễu tạp do mưa
Anh
railwayman
rain clutter
Đức
Regentrübung
Regentrübung /f/VT_THUỶ/
[EN] rain clutter
[VI] nhiễu tạp do mưa (rađa)
nhiễu tạp do mưa (rađa)
railwayman /điện tử & viễn thông/