TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệm vụ kiểm tra

nhiệm vụ kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhiệm vụ kiểm tra

control task

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

test task

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control track time code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test task

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhiệm vụ kiểm tra

Stellaufgabe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Je nach der Prüfaufgabe und der Werkstückform werden Flach-, Anschlagoder Haarwinkel verwendet (Bild 1).

Tùy thuộc vào nhiệm vụ kiểm tra và hình dạngcủa chi tiết, các loại thước góc (eke) như thướcgóc phẳng, gờ chặn hoặc thước góc tóc đượcsử dụng (Hình 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test task

nhiệm vụ kiểm tra

 control track time code

nhiệm vụ kiểm tra

 control track time code, test task

nhiệm vụ kiểm tra

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stellaufgabe /f/C_THÁI/

[EN] control task

[VI] nhiệm vụ kiểm tra