TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt âm

nhiệt âm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

nhiệt âm

thermonegative

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Hypothermic

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er ist ein NTC-Widerstand.

Là một điện trở nhiệt với hệ số nhiệt âm (NTC).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Fasern weisen einen negativen Wärmeausdehnungskoeffizienten auf.

Các sợi này có hệ số dãn nở nhiệt âm.

Dämmplatten oder Bahnen aus Faser oder Kork gefüllten Elastomeren, Transportbändern aus PVC oder Dekorlaminate aus harzgetränkten Papieren gehören ebenfalls zum Einsatzgebiet dieser Anlage.

Ngoài ra, các loại tấm đệm (cách nhiệt, âm, chấn động), dải băng bằng nhựa đàn hồi có độn sợi hoặc nút bấc, băng tải bằng PVC hoặc lớp ghép trang trí bằng giấy tẩm keo nhựa cũng được sản xuất bằng thiết bị này.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Hypothermic

nhiệt âm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thermonegative

nhiệt âm (đá)