Việt
nhiệt âm
Anh
thermonegative
Hypothermic
Er ist ein NTC-Widerstand.
Là một điện trở nhiệt với hệ số nhiệt âm (NTC).
Die Fasern weisen einen negativen Wärmeausdehnungskoeffizienten auf.
Các sợi này có hệ số dãn nở nhiệt âm.
Dämmplatten oder Bahnen aus Faser oder Kork gefüllten Elastomeren, Transportbändern aus PVC oder Dekorlaminate aus harzgetränkten Papieren gehören ebenfalls zum Einsatzgebiet dieser Anlage.
Ngoài ra, các loại tấm đệm (cách nhiệt, âm, chấn động), dải băng bằng nhựa đàn hồi có độn sợi hoặc nút bấc, băng tải bằng PVC hoặc lớp ghép trang trí bằng giấy tẩm keo nhựa cũng được sản xuất bằng thiết bị này.
nhiệt âm (đá)