TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt độ đánh lửa

Nhiệt độ đánh lửa

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

trị số

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

nhiệt độ đánh lửa

ignition temperature

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 ignition temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Ignition point

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

values

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

nhiệt độ đánh lửa

Zündtemperatur

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Werte

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Anschnittstelle wird durch die Vorwärmflamme des Schneidbrenners auf Zündtemperatur (etwa 1 200 °C) angewärmt.

Vị trí cắt ban đầu được nung nóng qua ngọn lửa cắt trước của đèn xì cắt ở nhiệt độ đánh lửa (1.200 °C).

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Zündtemperatur,Werte

[EN] Ignition point, values

[VI] Nhiệt độ đánh lửa, trị số

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zündtemperatur /f/CT_MÁY/

[EN] ignition temperature

[VI] nhiệt độ đánh lửa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ignition temperature /toán & tin/

nhiệt độ đánh lửa

ignition temperature

nhiệt độ đánh lửa

 ignition temperature /cơ khí & công trình/

nhiệt độ đánh lửa

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Zündtemperatur

[VI] Nhiệt độ đánh lửa

[EN] ignition temperature