Việt
nhiệt độ đầu ra
Anh
outlet temperature
Heizmittel-Austrittstemperatur
Nhiệt độ đầu ra của chất làm nóng
Kühlmittel-Austrittstemperatur
Nhiệt độ đầu ra của chất làm nguội
Berechnung der erforderlichen Heiz- oder Kühlmittelmenge (m1 oder m2) oder, wenn diese Massenströme vorgegeben sind, Berechnung der Heiz- oder Kühlmittelaustrittstemperatur («12 oder «22) aus der Bilanzgleichung für den Wärmestrom
Phép tính lượng chất làm nguội và chất làm nóng (m.1 hoặc m.2) hoặc khi khối lượng dòng chảy này được quy định trước, phép tính nhiệt độ đầu ra của chất làm nguội hay của chất làm nóng (ϑ12 hoặc ϑ22) từ phương trình cân bằng của dòng chảy nhiệt
outlet temperature /điện/