TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt độ điều

nhiệt độ điều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhiệt độ điều

operating temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

477 Temperaturführung, Friktionseinstellung

477 Điều khiển nhiệt độ, điều chỉnh ma sát

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operating temperature

nhiệt độ điều

 operating temperature

nhiệt độ điều