TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt độ điểm sương

nhiệt độ điểm sương

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhiệt độ điểm sương

dew-point temperature

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dew point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dew-point temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dew point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhiệt độ điểm sương

Taupunkttemperatur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Bedarf können durchdie Vorschaltung von Membran- oder Adsorp-tionsmodulen Taupunkttemperaturen von un-ter minus 40 °C erreicht werden.

Tùy theoyêu cầu, nhiệt độ điểm sương có thể đạt đượcnhiệt độ âm 40 °C bằng cách thiết đặt thêmmôđun membran (màng mỏng) hoặc môđunhấp phụ trước khi hạ áp suất.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zustand feuchter Luft und Taupunkttemperatur:

Trạng thái không khí ẩm và nhiệt độ điểm sương

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dew point, dew-point temperature /đo lường & điều khiển/

nhiệt độ điểm sương

dew-point temperature

nhiệt độ điểm sương

 dew point

nhiệt độ điểm sương

dew point

nhiệt độ điểm sương

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dew-point temperature

nhiệt độ điểm sương

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Taupunkttemperatur /f/KT_LẠNH, KTH_NHÂN, NH_ĐỘNG/

[EN] dew-point temperature

[VI] nhiệt độ điểm sương