Việt
nhiệt độ ủ thấp
Anh
lower annealing temperature
Đức
untere Kühltemperatur
Für jeweils 10 °C weniger ist eine Verdoppelung der Temperzeit nötig.
Nếu nhiệt độ ủ thấp hơn mỗi 10°C thì thời gian ủ phải dài gấp đôi.
untere Kühltemperatur /f/SỨ_TT/
[EN] lower annealing temperature
[VI] nhiệt độ ủ thấp
lower annealing temperature /cơ khí & công trình/
lower annealing temperature /giao thông & vận tải/
lower annealing temperature /điện lạnh/