TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt độ bình thường

nhiệt độ bình thường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhiệt độ bình thường

normal temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

atmospheric temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 atmospheric temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 normal temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 normothermia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhiệt độ bình thường

Zimmertemperatur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Normaltemperatur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Abkühlen auf Raumtemperatur.

:: Làm nguội xuống nhiệt độ bình thường (nhiệt độ phòng).

Das entformte Teil kühlt auf Raumtemperatur ab.

Chi tiết được lấy ra khỏi khuôn sẽ nguội đến nhiệt độ bình thường bên ngoài.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schlagzähigkeit bei Raumtemperatur

Độ dẻo va đập ở nhiệt độ bình thường

Durchschlagfestigkeit: 22 kV/mm (bei Raumtemperatur).

Độ bền điện xuyên phá: 22 kV/mm (nhiệt độ bình thường).

Unlegierte Stähle mit festgelegten Eigenschaften bei Raumtemperatur

Thép thô với các tính chất được xác định ở nhiệt độ bình thường

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zimmertemperatur /die/

nhiệt độ bình thường;

Normaltemperatur /die/

nhiệt độ bình thường;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

normal temperature

nhiệt độ bình thường

atmospheric temperature

nhiệt độ bình thường

 atmospheric temperature, normal temperature, normothermia

nhiệt độ bình thường