TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt độ biến

nhiệt độ biến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhiệt độ biến

transformation temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transformation temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Temperatur (Kalt-, Warmumformen)

Nhiệt độ (biến dạng nguội, biến dạng nóng),

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Umformtemperatur

■ Nhiệt độ biến dạng

518 Memoryeffekt, Umformtemperatur

518 Hiệu ứng nhớ, nhiệt độ biến dạng

So sind im Kantenbereich höhere Umformtemperaturen notwendig.

Tại vùng biên, nhiệt độ biến dạng cần phải cao hơn.

Hier werden die Vorformlinge wieder mittels Heizungen auf Umformtemperatur gebracht.

Tại đây, phôi định dạng trước lại được gia nhiệt lên tới nhiệt độ biến dạng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transformation temperature

nhiệt độ biến

 transformation temperature /điện lạnh/

nhiệt độ biến