TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt độ chảy

nhiệt độ chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhiệt độ chảy

fusion temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

melting temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yield temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fusion temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yield temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Fließtemperaturbereich

Vùng nhiệt độ chảy

Fließtemperaturbereich

Vùng nhiệt độ chảy nhão

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fusion temperature

nhiệt độ chảy

melting temperature

nhiệt độ chảy

yield temperature

nhiệt độ chảy (mỡ đặc)

 fusion temperature

nhiệt độ chảy

 yield temperature

nhiệt độ chảy (mỡ đặc)