Việt
nhiệt độ chuyển pha
Anh
transition temperature
phase-transition temperature
Đức
Phasenübergangstemperatur
Infrarotspektroskopie, Dynamische Differenzkalorimetrie oder DSC-Prüfung zur Ermittlung charakteristischer Temperaturen wie Schmelztemperatur oder Glasübergangstemperatur).
Phương pháp đo quang phổ hồng ngoại, phương pháp kiểm tra DSC (Difference Scanning Calorimetry = phân tích nhiệt lượng quét vi sai) để xác định nhiệt độ đặc trưng như nhiệt độ nóng chảy hoặc nhiệt độ chuyển pha thủy tinh).
phase-transition temperature /điện/
Phasenübergangstemperatur /f/V_LÝ/
[EN] transition temperature
[VI] nhiệt độ chuyển pha