TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt độ chuyển pha

nhiệt độ chuyển pha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhiệt độ chuyển pha

transition temperature

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phase-transition temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase-transition temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhiệt độ chuyển pha

Phasenübergangstemperatur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Infrarotspektroskopie, Dynamische Differenzkalorimetrie oder DSC-Prüfung zur Ermittlung charakteristischer Temperaturen wie Schmelztemperatur oder Glasübergangstemperatur).

Phương pháp đo quang phổ hồng ngoại, phương pháp kiểm tra DSC (Difference Scanning Calorimetry = phân tích nhiệt lượng quét vi sai) để xác định nhiệt độ đặc trưng như nhiệt độ nóng chảy hoặc nhiệt độ chuyển pha thủy tinh).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phase-transition temperature

nhiệt độ chuyển pha

 phase-transition temperature /điện/

nhiệt độ chuyển pha

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phasenübergangstemperatur /f/V_LÝ/

[EN] transition temperature

[VI] nhiệt độ chuyển pha