TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt độ hoạt động

Nhiệt độ hoạt động

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiệt độ làm việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nhiệt độ hoạt động

Operating temperature

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 operating temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhiệt độ hoạt động

Arbeitstemperatur

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Arbeitstemperatur: Temperatur des Mediums, die bei spezifizierten Betriebsbedingungen entsteht.

Nhiệt độ hoạt động: Nhiệt độ của chất liệu trong điều kiện vận hành đặc thù.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vorteile: Er hat eine gleichbleibendere Betriebstemperatur.

Ưu điểm: Giá mang bằng gốm có nhiệt độ hoạt động ổn định hơn.

Damit die Sonder möglichst schnell ihre Anspringtemperatur erreicht, wird sie beheizt.

Cảm biến được gia nhiệt để có thể nhanh chóng đạt được nhiệt độ hoạt động.

Die optimale Betriebstemperatur dieser Sonde liegt zwischen 700 °C…800 °C.

Nhiệt độ hoạt động tối ưu của cảm biến này trong khoảng 700 °C đến 800 °C.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Arbeitstemperatur zwischen Werkzeug und Werkstoff

Nhiệt độ hoạt động giữa dụng cụ và vật liệu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitstemperatur /f/KT_LẠNH/

[EN] operating temperature

[VI] nhiệt độ làm việc, nhiệt độ hoạt động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating temperature /toán & tin/

nhiệt độ hoạt động

 operating temperature

nhiệt độ hoạt động

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Arbeitstemperatur

[EN] Operating temperature

[VI] Nhiệt độ hoạt động