Việt
nhiệt độ kết tinh
điểm kết tinh
Anh
crystallizing temperature
crystallization temperature
crystallization point
Đức
Kristallisationspunkt
Kristallisationspunkt /der (Chemie)/
nhiệt độ kết tinh;
điểm kết tinh, nhiệt độ kết tinh
crystallizing temperature /xây dựng/
crystallizing temperature /hóa học & vật liệu/