Việt
Nhiệt độ không khí
nhiệt độ ngoài trời
Anh
Air temperature
air temperature
Đức
Lufttemperatur
Temperatur der feuchten Luft in °C in kJ/kg (spezifische Enthalpie)
Nhiệt độ không khí ẩm tính bằng °C
v Lufttemperatur
Ansauglufttemperatur.
Nhiệt độ không khí nạp.
Kraftstofftemperatur
Nhiệt độ không khí nạp
Ansauglufttemperaturfühler B7.
Cảm biến nhiệt độ không khí nạp B7.
Lufttemperatur /die (Met)/
nhiệt độ không khí; nhiệt độ ngoài trời;
air temperature /điện lạnh/
nhiệt độ không khí