Việt
nhiệt độ không khí
nhiệt độ ngoài trời
Anh
air temperature
atmospheric temperature
Đức
Lufttemperatur
Pháp
température de l'air
Lufttemperatur /die (Met)/
nhiệt độ không khí; nhiệt độ ngoài trời;
Lufttemperatur /SCIENCE/
[DE] Lufttemperatur
[EN] air temperature
[FR] température de l' air
[EN] atmospheric temperature