ambient air temperature /điện lạnh/
nhiệt độ không khí xung quanh
surrounding air temperature /điện lạnh/
nhiệt độ không khí xung quanh
ambient air temperature
nhiệt độ không khí xung quanh
surrounding air temperature
nhiệt độ không khí xung quanh
ambient air temperature, surrounding air temperature /điện lạnh/
nhiệt độ không khí xung quanh