paraffin wax melting point /cơ khí & công trình/
nhiệt độ nóng chảy sáp
paraffin wax melting point, melting temperature, point of fusion, yield temperature
nhiệt độ nóng chảy sáp
Nhiệt độ mà tại đó một vật bị nung sẽ nóng chảy, tách rời khỏi mối liên kết của nó.
The temperature at which a fusible material in a plug device melts and dislodges the plug from its hold.
paraffin wax melting point /hóa học & vật liệu/
nhiệt độ nóng chảy sáp
paraffin wax melting point
nhiệt độ nóng chảy sáp