yield temperature /cơ khí & công trình/
nhiệt độ nóng chảy
melting temperature /cơ khí & công trình/
nhiệt độ nóng chảy
fusion temperature /cơ khí & công trình/
nhiệt độ nóng chảy
fusing point /cơ khí & công trình/
nhiệt độ nóng chảy
melting point /cơ khí & công trình/
nhiệt độ nóng chảy
point of fusion /cơ khí & công trình/
nhiệt độ nóng chảy
fusion temperature /cơ khí & công trình/
nhiệt độ nóng chảy
melting temperature /cơ khí & công trình/
nhiệt độ nóng chảy
yield temperature /cơ khí & công trình/
nhiệt độ nóng chảy
fusing point
nhiệt độ nóng chảy
point of fusion
nhiệt độ nóng chảy
fusion temperature
nhiệt độ nóng chảy
melting point
nhiệt độ nóng chảy
melting temperature
nhiệt độ nóng chảy
fusing point, fusion temperature
nhiệt độ nóng chảy