Việt
nhiệt độ ngưng
Anh
condensation point
condensing temperature
Siede- bzw. Kondensationstemperatur des Mediums mit der höheren Temperatur
Nhiệt độ sôi hoặc nhiệt độ ngưng tụ của chất với nhiệt độ cao hơn
Siede- bzw. Kondensationstemperatur des Mediums mit der niedrigeren Temperatur
Nhiệt độ sôi hoặc nhiệt độ ngưng tụ của chất với nhiệt độ thấp hơn
condensation point, condensing temperature /hóa học & vật liệu/