TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt độ nung

nhiệt độ nung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiệt độ thiêu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhiệt độ đốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nhiệt độ nung

firing temperature

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heating temperature

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 firing temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roasting temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhiệt độ nung

Brenntemperatur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ausder Umwandlungszone kommend, muss dieaufgeschmolzene Formmasse in der Ausstoßzone vollkommen homogenisiert, gleichmäßigtemperiert und mit dem erforderlichen Druckund der erforderlichen Viskosität dem nachfolgenden Formwerkzeug kontinuierlich zugeführtwerden.

Khối nguyên liệunóng chảy đến từ vùng biến đổi, phải đượchoàn toàn đồng nhất trước khi đi vào vùngđẩy liệu, được dẫn vào khuôn với nhiệt độ nung không thay đổi cùng với áp suất và độ nhớt phù hợp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Härte entsteht direkt beim Nitrieren durch Bildung der harten Nitride bei Glühtemperaturen bis etwa 550 °C.

Độ cứng đạt được trực tiếp trong quá trình thấm nitơ qua sự cấu thành hợp chất nitride ở nhiệt độ nung đến khoảng 550 °C.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Temperaturdifferenz (Erwärmung)

Độ chênh lệch nhiệt độ (nung lên)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brenntemperatur /f/SỨ_TT/

[EN] firing temperature

[VI] nhiệt độ nung, nhiệt độ đốt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 firing temperature, roasting temperature

nhiệt độ nung

firing temperature

nhiệt độ nung

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heating temperature

nhiệt độ nung

firing temperature

nhiệt độ thiêu, nhiệt độ nung