TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt độ tăng lên

nhiệt độ tăng lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhiệt độ tăng lên

increasing temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 increasing temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Außerdem sinkt die Sauerstofflöslichkeit mit steigender Temperatur (Tabelle 2, Seite 150).

Ngoài ra, độ hòa tan của oxy cũng giảm khi nhiệt độ tăng lên (Bảng 2, trang 150).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei einer Tem­ peraturerhöhung nimmt der Widerstand ab (Bild 2).

Khi nhiệt độ tăng lên thì điện trở nhỏ đi (Hình 2).

Bei einer Tem­ peraturerhöhung nimmt der Widerstand zu (Bild 2).

Khi nhiệt độ tăng lên thì điện trở tăng lên (Hình 2).

Bei steigender Tem­ peratur wird der Widerstandswert des NTC (R1) klei­ ner.

Khi nhiệt độ tăng lên thì trị số điện trở của NTC (R1) nhỏ đi.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

(Temperaturanstieg durch die bei der Verdichtung frei werdende Wärme)

(nhiệt độ tăng lên qua quá trình nén)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

increasing temperature /điện lạnh/

nhiệt độ tăng lên

 increasing temperature /điện lạnh/

nhiệt độ tăng lên

increasing temperature, multiply

nhiệt độ tăng lên