TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt độ tới hạn

nhiệt độ tới hạn

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhiệt độ tới hạn

critical temperature

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Critical temperatures

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

 critical temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhiệt độ tới hạn

Kritische Temperatur

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kritische Temperaturen

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Ansprechtemperatur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ist die kritische Temperatur ı eines Fördergases unterschritten, muss zur Vermeidung von Kondensatanfall der Druck über dem kritischen Druck ∏ bleiben.

Nếu nhiệt độ của khí chuyển tải thấp hơn nhiệt độ tới hạn Θ, thì áp suất khí phải cao hơn áp suất tới hạn Π để tránh trường hợp khí bị đông tụ hóa lỏng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird eine bestimmte kritische Öltemperatur erreicht, so wird erst bei höheren Motordrehzahlen geschaltet.

Khi đạt tới nhiệt độ tới hạn của dầu thì việc chuyển số chỉ được thực hiện ở tốc độ quay động cơ cao hơn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 critical temperature

nhiệt độ tới hạn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kritische Temperatur /f/D_KHÍ, KT_LẠNH, V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] critical temperature

[VI] nhiệt độ tới hạn

Ansprechtemperatur /f/KT_LẠNH/

[EN] critical temperature

[VI] nhiệt độ tới hạn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

critical temperature

nhiệt độ tới hạn

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Kritische Temperaturen

[EN] Critical temperatures

[VI] Nhiệt độ tới hạn

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Kritische Temperatur

[VI] nhiệt độ tới hạn

[EN] critical temperature