Việt
nhiệt độ tới hạn
Anh
critical temperature
Critical temperatures
Đức
Kritische Temperatur
Kritische Temperaturen
Ansprechtemperatur
Ist die kritische Temperatur ı eines Fördergases unterschritten, muss zur Vermeidung von Kondensatanfall der Druck über dem kritischen Druck ∏ bleiben.
Nếu nhiệt độ của khí chuyển tải thấp hơn nhiệt độ tới hạn Θ, thì áp suất khí phải cao hơn áp suất tới hạn Π để tránh trường hợp khí bị đông tụ hóa lỏng.
Wird eine bestimmte kritische Öltemperatur erreicht, so wird erst bei höheren Motordrehzahlen geschaltet.
Khi đạt tới nhiệt độ tới hạn của dầu thì việc chuyển số chỉ được thực hiện ở tốc độ quay động cơ cao hơn.
kritische Temperatur /f/D_KHÍ, KT_LẠNH, V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[EN] critical temperature
[VI] nhiệt độ tới hạn
Ansprechtemperatur /f/KT_LẠNH/
[EN] Critical temperatures
[VI] Nhiệt độ tới hạn