TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt hóa học

nhiệt hóa học

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhiệt hóa học

thermochemistry

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 thermo chemistry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermochemical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermochemistry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhiệt hóa học

Thermochemie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thermochemisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Warmgehärtete EP-Harz-Formstoffe haben deutlich bessere mechanisch thermische, chemische und elektrische Eigenschaften.

Các chất ép nhựa EP được biến cứng nóng có đặc tính cơ học nhiệt, hóa học và điện tốt hơn đáng kể.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thermochemie /die; -/

nhiệt hóa học;

thermochemisch /(Adj.)/

(thuộc) nhiệt hóa học;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermo chemistry

nhiệt hóa học

 thermochemical

nhiệt hóa học

 thermochemistry

nhiệt hóa học

 thermo chemistry, thermochemical, thermochemistry

nhiệt hóa học

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Thermochemie /f =/

nhiệt hóa học; Thermo

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thermochemistry

nhiệt hóa học

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

thermochemistry

nhiệt hóa học