Việt
nhiệt học
học thuyết về nhiệt
Anh
thermology
thermal physics
thermotics
science of heat
Đức
WärmeJehre
Kalorik
Dabei spielen neben den klassischen mechanischen und thermischen Verfahren vor allem biotechnische Verfahren eine wichtige Rolle.
Bên cạnh các biện pháp cơ học, nhiệt học cổ điển, các quy trình kỹ thuật sinh học đóng một vai trò đặc biệt quan trọng.
Wärmelehre
Nhiệt học
Das Wasserstrahlschneiden ist ein Verfahren, bei dem die FVK-Bauteile nur einer geringen mechanischen und thermischen Belastung ausgesetzt werden.
Cắt bằng tia nước là phương pháp qua đó các chi tiết vật liệu composite chỉ chịu một lực tải cơ học và nhiệt học thấp.
Ist der Dosierweg kleiner als 1 x D, so kann die Schmelze thermisch geschädigt werden, da sich die Verweilzeit der Masse im Zylinder erhöht.
Nếu hành trình định liều lượng nhỏ hơn 1 x D, về mặt nhiệt học, vật liệu nóng chảy sẽ bị hư hại vì thời gian lưu của vật liệu trong xi lanh sẽ kéo dài thêm.
WärmeJehre /die (Physik)/
nhiệt học (Kalorik);
Kalorik /die; - (Physik)/
học thuyết về nhiệt; nhiệt học (Wärmelehre);
(lý) Wärmelehre f
nhiệt học /n/THERMAL-PHYSICS/