TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt học

nhiệt học

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
học thuyết về nhiệt

học thuyết về nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiệt học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhiệt học

thermology

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thermal physics

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

thermotics

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

science of heat

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 thermology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhiệt học

WärmeJehre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
học thuyết về nhiệt

Kalorik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dabei spielen neben den klassischen mechanischen und thermischen Verfahren vor allem biotechnische Verfahren eine wichtige Rolle.

Bên cạnh các biện pháp cơ học, nhiệt học cổ điển, các quy trình kỹ thuật sinh học đóng một vai trò đặc biệt quan trọng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Wärmelehre

 Nhiệt học

Das Wasserstrahlschneiden ist ein Verfahren, bei dem die FVK-Bauteile nur einer geringen mechanischen und thermischen Belastung ausgesetzt werden.

Cắt bằng tia nước là phương pháp qua đó các chi tiết vật liệu composite chỉ chịu một lực tải cơ học và nhiệt học thấp.

Ist der Dosierweg kleiner als 1 x D, so kann die Schmelze thermisch geschädigt werden, da sich die Verweilzeit der Masse im Zylinder erhöht.

Nếu hành trình định liều lượng nhỏ hơn 1 x D, về mặt nhiệt học, vật liệu nóng chảy sẽ bị hư hại vì thời gian lưu của vật liệu trong xi lanh sẽ kéo dài thêm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

WärmeJehre /die (Physik)/

nhiệt học (Kalorik);

Kalorik /die; - (Physik)/

học thuyết về nhiệt; nhiệt học (Wärmelehre);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermology

nhiệt học

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhiệt học

(lý) Wärmelehre f

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

science of heat

nhiệt học

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thermotics

nhiệt học

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

nhiệt học /n/THERMAL-PHYSICS/

thermal physics

nhiệt học

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thermology

nhiệt học