TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt kế thủy tinh

nhiệt kế thủy tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
nhiệt kế thủy tinh

nhiệt kế thủy tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhiệt kế thủy tinh

glass foamed insulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

glass thermometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glass foamed insulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glass thermometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
nhiệt kế thủy tinh

glass tube thermometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

glass thermometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glass thermometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glass tube thermometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

glass foamed insulation

nhiệt kế thủy tinh

glass tube thermometer

nhiệt kế (ống) thủy tinh

glass thermometer

nhiệt kế (ống) thủy tinh

glass thermometer

nhiệt kế thủy tinh

 glass thermometer, glass tube thermometer /đo lường & điều khiển/

nhiệt kế (ống) thủy tinh

 glass foamed insulation, glass thermometer /đo lường & điều khiển/

nhiệt kế thủy tinh