Việt
nhiệt kế lưỡng kim
nhiệt kế vi sai
Anh
bimetallic thermometer
bimetal thermometer
Đức
Bimetallthermometer
Bimetall-Thermometer
:: Bimetallthermometer: 2 Streifen aus unterschiedlichen Metallen sind hierbei miteinander verschweißt oder vernietet.
:: Nhiệt kế lưỡng kim : hai dải mỏng kim loại khác nhau được hàn hoặc tán đinh dính chặt với nhau thành một cây kim.
Nhiệt kế lưỡng kim
bimetal thermometer, bimetallic thermometer /đo lường & điều khiển/
Bimetallthermometer /nt/TH_BỊ/
[EN] bimetallic thermometer
[VI] nhiệt kế lưỡng kim
nhiệt kế lưỡng kim, nhiệt kế vi sai (sử dụng băng lưỡng kim)
[EN] Bimetal thermometer
[VI] Nhiệt kế lưỡng kim
[EN] bimetal thermometer