TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt khô

Nhiệt khô

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhiệt khô

Dry

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

 dry heat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhiệt khô

Trockene

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sterilisation durch trockene Hitze (Seite 108) und

Tiệt trùng bằng nhiệt khô (trang 108) và

Trockene Hitze, z. B. Heißluftsterilisation, Ausglühen, Abflammen

Nhiệt khô, chẳng hạn như tiệt trùng trong không khí nóng, nung khô, đốt cháy

Trockenschrank. In ihm können u.a. geeignete Materialien durch trockene Hitze sterilisiert werden.

Tủ sấy khô để tiệt trùng bằng nhiệt khô vật liệu phù hợp và nhiều thứ khác.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dry heat

nhiệt khô

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Trockene

[EN] Dry

[VI] Nhiệt khô